- Từ điển Nhật - Anh
除斥
Xem thêm các từ khác
-
除数
[ じょすう ] (n) divisor -
除算
[ じょざん ] (n) division (arith.) -
除籍
[ じょせき ] (n,vs) (1) removing a name/(2) expelling/decommissioning/(P) -
除細動機
[ じょさいどうき ] (n) defibrillator -
除草
[ じょそう ] (n,vs) weeding -
除草剤
[ じょそうざい ] (n) herbicide -
除草器
[ じょそうき ] (n) weeder -
除虫菊
[ じょちゅうぎく ] (n) pyrethrum -
除霜
[ じょそう ] (n) defrosting -
除霊
[ じょれい ] exorcism -
除隊
[ じょたい ] (n) military discharge -
除雪
[ じょせつ ] (n) snow removal -
除雪車
[ じょせつしゃ ] (n) snow-plow -
除電針
[ じょでんばり ] static charge eliminator -
陥せい
[ かんせい ] (n) trap/pitfall -
陥れる
[ おとしいれる ] (v1) to tempt/to ensnare/(P) -
陥る
[ おちいる ] (v5r) to fall/to trap/to cave in/to collapse/(P) -
陥入
[ かんにゅう ] (n,vs) subsiding/falling (cave) in/collapse -
陥没
[ かんぼつ ] (n) cave-in/subsidence/(P) -
陥没湖
[ かんぼつこ ] (n) lake formed in volcanic caldera
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.