Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

陰翳

[いんえい]

(n) shadow/shading/gloom

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陰画

    [ いんが ] (n) a negative
  • 陰萎

    [ いんい ] (adj-no,n) impotence
  • 陰謀

    [ いんぼう ] (n) plot intrigue/conspiracy/(P)
  • 陰謀を企てる

    [ いんぼうをくわだてる ] (exp) to plot against
  • 陰謀家

    [ いんぼうか ] conspirator/plotter
  • 陰茎

    [ いんけい ] (n) penis/(P)
  • 陰蔽

    [ いんぺい ] (n,vs) concealment/suppression/hiding
  • 陰膳

    [ かげぜん ] (n) tray for absent one
  • 陰鬱

    [ いんうつ ] (adj-na,n) gloom/melancholy
  • 陰部

    [ いんぶ ] (n) the genital area
  • 陰阜

    [ いんふ ] mons veneris/mons pubis
  • 陰関数

    [ いんかんすう ] (n) implicit function
  • 陰門

    [ いんもん ] (n) (female) genitalia/pubes
  • 陰金

    [ いんきん ] (n) ringworm (groin)/tinea cruris
  • 陰金田虫

    [ いんきんたむし ] (n) ringworm (groin)/tinea cruris
  • 陰電子

    [ いんでんし ] (n) negatron
  • 陰電気

    [ いんでんき ] (n) negative electricity
  • 陰陰滅滅

    [ いんいんめつめつ ] (adj-na) gloomy
  • 陰険

    [ いんけん ] (adj-na,n) tricky/wily/treacherous
  • 陰陽

    [ おんよう ] (n) cosmic dual forces/yin and yang/sun and moon, etc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top