Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

陳列

[ちんれつ]

(n,vs) exhibition/display/show/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陳列室

    [ ちんれつしつ ] showroom
  • 陳列棚

    [ ちんれつだな ] display case
  • 陳列窓

    [ ちんれつまど ] (n) display window
  • 陳情

    [ ちんじょう ] (n) petition/appeal/(P)
  • 陳情書

    [ ちんじょうしょ ] (n) petition
  • 陳皮

    [ ちんぴ ] (n) citrus peel
  • 陳謝

    [ ちんしゃ ] (n) apology/(P)
  • 陳述

    [ ちんじゅつ ] (n) statement/declaration/(P)
  • 陳述書

    [ ちんじゅつしょ ] written statement
  • 陳腐

    [ ちんぷ ] (adj-na,n) stale/(P)
  • 陵墓

    [ りょうぼ ] (n) imperial tomb or mausoleum
  • 陵辱

    [ りょうじょく ] (n) assault/insult
  • 陵駕

    [ りょうが ] (n,vs) excelling/surpassing/outdoing/superior
  • 陶の人形

    [ とうのにんぎょう ] ceramic figurine
  • 陶工

    [ とうこう ] (n) potter/(P)
  • 陶冶

    [ とうや ] (n) training/education/cultivation
  • 陶器

    [ とうき ] (n) pottery/ceramics/(P)
  • 陶器商

    [ とうきしょう ] crockery dealer/china shop
  • 陶磁

    [ とうじ ] (n) clay
  • 陶磁器

    [ とうじき ] (n) ceramics and porcelain/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top