Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

陸上競技

[りくじょうきょうぎ]

track-and-field events

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陸上自衛隊

    [ りくじょうじえいたい ] Ground Self-Defense Forces
  • 陸半球

    [ りくはんきゅう ] (n) (the) land hemisphere
  • 陸大

    [ りくだい ] Military Staff College
  • 陸封

    [ りくふう ] (n) landlocked
  • 陸将

    [ りくしょう ] (n) general/lieutenant general
  • 陸屋根

    [ ろくやね ] (n) flat roof
  • 陸岸

    [ りくがん ] land/shore
  • 陸地

    [ りくち ] (n) land
  • 陸兵

    [ りくへい ] (n) land troops
  • 陸揚げ

    [ りくあげ ] (n) unloading (a ship)/landing
  • 陸棲

    [ りくせい ] (n) terrestrial
  • 陸棚

    [ りくほう ] (n) continental shelf
  • 陸橋

    [ りっきょう ] (n) overland bridge/viaduct/overhead bridge/overpass/(P)
  • 陸海

    [ りくかい ] (n) land and sea
  • 陸海空

    [ りくかいくう ] (n) land, sea, and air
  • 陸海空軍

    [ りくかいくうぐん ] (n) land, sea and air forces
  • 陸海軍

    [ りくかいぐん ] (n) army and navy
  • 陸湯

    [ おかゆ ] (n) hot water used for cleaning up
  • 陸戦

    [ りくせん ] (n) land war
  • 陸戦隊

    [ りくせんたい ] (n) landing force
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top