Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

階数

[かいすう]

(n) number of stairs or stories

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 階級

    [ かいきゅう ] (n) class/rank/grade/(P)
  • 階級政党

    [ かいきゅうせいとう ] (n) class party
  • 階級意識

    [ かいきゅういしき ] class consciousness
  • 階級性

    [ かいきゅうせい ] (n) class system
  • 階級社会

    [ かいきゅうしゃかい ] hierarchical society
  • 階級章

    [ かいきゅうしょう ] rank insignia
  • 階級闘争

    [ かいきゅうとうそう ] class struggle
  • 隈なく

    [ くまなく ] (adv) all over/everywhere/in every nook and cranny/(P)
  • 隈取り

    [ くまどり ] (n) shading/color
  • 隈取る

    [ くまどる ] (v5r) to make up/to shade
  • 隈無く

    [ くまなく ] (adv) all over/everywhere/in every nook and cranny
  • 隘路

    [ あいろ ] (n) defile/narrow path/bottleneck
  • 隔て

    [ へだて ] (n) partition/distinction
  • 隔てる

    [ へだてる ] (v1) to be shut out/to separate/to isolate/(P)
  • 隔たり

    [ へだたり ] (n) distance/interval/gap/difference/estrangement
  • 隔たる

    [ へだたる ] (v5r) to be distant/(P)
  • 隔世

    [ かくせい ] (n) previous age
  • 隔世の感が有る

    [ かくせいのかんがある ] (exp) to be poles apart
  • 隔世遺伝

    [ かくせいいでん ] atavism
  • 隔壁

    [ かくへき ] (n) barrier wall
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top