- Từ điển Nhật - Anh
隘路
Xem thêm các từ khác
-
隔て
[ へだて ] (n) partition/distinction -
隔てる
[ へだてる ] (v1) to be shut out/to separate/to isolate/(P) -
隔たり
[ へだたり ] (n) distance/interval/gap/difference/estrangement -
隔たる
[ へだたる ] (v5r) to be distant/(P) -
隔世
[ かくせい ] (n) previous age -
隔世の感が有る
[ かくせいのかんがある ] (exp) to be poles apart -
隔世遺伝
[ かくせいいでん ] atavism -
隔壁
[ かくへき ] (n) barrier wall -
隔年
[ かくねん ] (n-adv,n-t) biannually/every second year/every other year -
隔月
[ かくげつ ] (n) every second month/every other month -
隔月刊
[ かくげつかん ] published bimonthly -
隔日
[ かくじつ ] (n-adv,n-t) every other day -
隔意
[ かくい ] (n) reserved/with reservations -
隔絶
[ かくぜつ ] (n,vs) isolation/separation -
隔膜
[ かくまく ] (n) partition/diaphragm -
隔膜法
[ かくまくほう ] (n) diaphragm process -
隔靴掻痒
[ かっかそうよう ] (n) be frustrated because something is not quite as hoped (just as one cannot scratch an itch from outside a shoe)/having an... -
隔離
[ かくり ] (n,vs) isolation/segregation/(P) -
隔離命令
[ かくりめいれい ] (n) isolation order -
隔離病棟
[ かくりびょうとう ] isolation ward
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.