Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

随時

[ずいじ]

(n-adv,n) at any time/as occasion calls

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 随神

    [ かんながら ] (adv,n) as of old
  • 随神の道

    [ かんながらのみち ] (state) Shinto
  • 随筆

    [ ずいひつ ] (n) essays/miscellaneous writings/(P)
  • 随筆家

    [ ずいひつか ] (n) essayist
  • 随筆集

    [ ずいひつしゅう ] (n) collection of literary jottings (essays)
  • 随行

    [ ずいこう ] (n,vs) attendant/follower
  • 随行員

    [ ずいこういん ] attendant
  • 随身

    [ ずいしん ] (n) an attendant
  • 隠しカメラ

    [ かくしカメラ ] hidden (spy) camera
  • 隠し事

    [ かくしごと ] (n) secret
  • 隠し場所

    [ かくしばしょ ] (n) cache/place to hide something
  • 隠し子

    [ かくしご ] (n) illegitimate child
  • 隠し引き出し

    [ かくしひきだし ] secret withdrawal/(P)
  • 隠し味

    [ かくしあじ ] (n) bringing out a taste
  • 隠し持つ

    [ かくしもつ ] (v5t) to carry (something) under cover
  • 隠し撮り

    [ かくしどり ] (n,vs) taking pictures secretly/peeping photo
  • 隠し所

    [ かくしどころ ] (n) hiding place/genitals
  • 隠し立て

    [ かくしだて ] (n) secrecy
  • 隠し縫い

    [ かくしぬい ] (n) concealed seams
  • 隠し田

    [ かくしだ ] (n) unregistered rice field
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top