- Từ điển Nhật - Anh
隠れ里
Xem thêm các từ khác
-
隠る
[ なまる ] (v5r) to hide/to be hidden/to conceal oneself/to disappear -
隠亡
[ おんぼう ] (n) cremator -
隠坊
[ おんぼう ] (n) cemetery guard/crematorium worker -
隠士
[ いんし ] (n) hermit/recluse -
隠密
[ おんみつ ] (adj-na,n) privacy/secrecy/spy/detective -
隠居
[ いんきょ ] (n) (1) retirement/(2) retired person/(P) -
隠微
[ いんび ] (adj-na,n) obscurity/mystery/abstruseness -
隠忍
[ いんにん ] (n) patience/endurance -
隠匿
[ いんとく ] (n) concealment/(P) -
隠匿物資
[ いんとくぶっし ] concealed materials/(P) -
隠匿者
[ いんとくしゃ ] hider/person in hiding/(P) -
隠喩
[ いんゆ ] (n) metaphor -
隠元
[ いんげん ] (n) beans -
隠元豆
[ いんげんまめ ] (n) kidney bean -
隠栖
[ いんせい ] (n) secluded life -
隠棲
[ いんせい ] (n) secluded life -
隠滅
[ いんめつ ] (n) destruction/suppression -
隠線
[ いんせん ] (n) hidden line -
隠然
[ いんぜん ] (adj-na,n) latent power/secret/reality -
隠見
[ いんけん ] (n) appearance and disappearance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.