Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

隠元豆

[いんげんまめ]

(n) kidney bean

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隠栖

    [ いんせい ] (n) secluded life
  • 隠棲

    [ いんせい ] (n) secluded life
  • 隠滅

    [ いんめつ ] (n) destruction/suppression
  • 隠線

    [ いんせん ] (n) hidden line
  • 隠然

    [ いんぜん ] (adj-na,n) latent power/secret/reality
  • 隠見

    [ いんけん ] (n) appearance and disappearance
  • 隠語

    [ いんご ] (n) (1) secret language/jargon/cant/(2) humbug/(P)
  • 隠花植物

    [ いんかしょくぶつ ] (n) cryptogamic plants
  • 隠花植物類

    [ いんかしょくぶつるい ] (n) cryptogamous plants
  • 隠蟹

    [ かくれがに ] (n) pea crab
  • 隠蔽

    [ いんぺい ] (n,vs) concealment/suppression/hiding
  • 隠蔽子

    [ いんぺいし ] (n) suppressor
  • 隠者

    [ いんじゃ ] (n) hermit/recluse/(P)
  • 隠遁

    [ いんとん ] (n) retirement/seclusion
  • 隠遁者

    [ いんとんしゃ ] (n) recluse
  • 隠面

    [ いんめん ] (n) hidden surface
  • 隠頭花序

    [ いんとうかじょ ] (n) hypanthium
  • 隠顕

    [ いんけん ] (n) appearance and disappearance
  • 隠逸

    [ いにつ ] seclusion
  • 隠退

    [ いんたい ] (n) retirement/seclusion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top