- Từ điển Nhật - Anh
隣家
Xem thêm các từ khác
-
隣席
[ りんせき ] (adj-no,n) next seat/the seat next to -
隣国
[ りんごく ] (n) neighbouring country/neighbouring state/(P) -
隣村
[ となりむら ] (n) neighboring village -
隣接
[ りんせつ ] (n,vs) adjoin/adjacent/related/(P) -
隣接した
[ りんせつした ] adjoining/neighboring/adjacent -
隣接地
[ りんせつち ] (n) adjoining land -
隣接県
[ りんせつけん ] neighboring prefecture -
隣接部隊
[ りんせつぶたい ] adjacent units -
隣組
[ となりぐみ ] (n) neighborhood association (established in Japan in 1940) -
隣町
[ となりまち ] (n) neighboring (adjacent) town -
隣近所
[ となりきんじょ ] (n) neighbors/neighborhood -
隣邦
[ りんぽう ] (n) neighboring country -
隧道
[ すいどう ] (n) tunnel/fielding error -
隷下
[ れいか ] (n) subordinates/followers -
隷属
[ れいぞく ] (n) subordination/(P) -
隷従
[ れいじゅう ] (n) slavery/(P) -
隷書
[ れいしょ ] (n) ancient square style of kanji -
隻句
[ せっく ] (n) a few words -
隻手
[ せきしゅ ] (n) one arm/one hand/(P) -
隻眼
[ せきがん ] (n) eye (for pictures, etc.)/one eye/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.