Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

雄偉

[ゆうい]

(adj-na,n) magnificent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雄叫び

    [ おたけび ] (n) war cry/roar
  • 雄壮

    [ ゆうそう ] (adj-na,n) brave/heroic/gallant
  • 雄大

    [ ゆうだい ] (adj-na,n) grandeur/magnificence/splendour/(P)
  • 雄姿

    [ ゆうし ] (n) gallant figure
  • 雄峰

    [ ゆうほう ] (n) majestic mountain
  • 雄弁

    [ ゆうべん ] (adj-na,n) oratory/eloquence/(P)
  • 雄弁家

    [ ゆうべんか ] (n) orator/eloquent speaker/accomplished orator
  • 雄心

    [ ゆうしん ] (n) heroic spirit/aspiration
  • 雄志

    [ ゆうし ] (n) ambition
  • 雄勁

    [ ゆうけい ] (adj-na,n) vigorous/powerful
  • 雄図

    [ ゆうと ] (n) ambitious plan (enterprise)/grand project
  • 雄松

    [ おまつ ] (n) black pine
  • 雄武

    [ ゆうぶ ] bravery
  • 雄渾

    [ ゆうこん ] (adj-na,n) magnificent/sublime/vigorous/bold
  • 雄滝

    [ おだき ] (n) greater waterfall (of the two)
  • 雄断

    [ ゆうだん ] manly decision
  • 雄性

    [ ゆうせい ] (n) male characteristics/manliness
  • 雄篇

    [ ゆうへん ] (n) masterpiece
  • 雄編

    [ ゆうへん ] (n) masterpiece
  • 雄猫

    [ おねこ ] (n) tomcat/male cat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top