Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

集合住宅

[しゅうごうじゅうたく]

apartment building

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集合体

    [ しゅうごうたい ] aggregation
  • 集合名詞

    [ しゅうごうめいし ] collective noun
  • 集合場所

    [ しゅうごうばしょ ] (n) meeting-place/rendezvous (point)/roll-call (assembly) point/appointed (designated) place
  • 集合時間

    [ しゅうごうじかん ] (n) time appointed for meeting (assembling)/time one is supposed to meet
  • 集合的

    [ しゅうごうてき ] (adj-na) collective
  • 集合記述

    [ しゅうごうきじゅつ ] set descriptions
  • 集合論

    [ しゅうごうろん ] (n) set theory (in math)
  • 集塵

    [ しゅうじん ] (n) collecting dust
  • 集塵機

    [ しゅうじんき ] (n) dust collector
  • 集塵袋

    [ しゅうじんぶくろ ] vacuum cleaner bag
  • 集塊

    [ しゅうかい ] (n) mass/cluster
  • 集大成

    [ しゅうたいせい ] (n,vs) compilation
  • 集光

    [ しゅうこう ] (n,vs) condense
  • 集光器

    [ しゅうこうき ] (n) condenser
  • 集団

    [ しゅうだん ] (n) group/mass/(P)
  • 集団安全保障

    [ しゅうだんあんぜんほしょう ] collective security
  • 集団就職

    [ しゅうだんしゅうしょく ] group employment
  • 集団心理

    [ しゅうだんしんり ] mass psychology/(P)
  • 集団検診

    [ しゅうだんけんしん ] group medical examination
  • 集団結婚

    [ しゅうだんけっこん ] group wedding
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top