Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

集合的

[しゅうごうてき]

(adj-na) collective

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集合記述

    [ しゅうごうきじゅつ ] set descriptions
  • 集合論

    [ しゅうごうろん ] (n) set theory (in math)
  • 集塵

    [ しゅうじん ] (n) collecting dust
  • 集塵機

    [ しゅうじんき ] (n) dust collector
  • 集塵袋

    [ しゅうじんぶくろ ] vacuum cleaner bag
  • 集塊

    [ しゅうかい ] (n) mass/cluster
  • 集大成

    [ しゅうたいせい ] (n,vs) compilation
  • 集光

    [ しゅうこう ] (n,vs) condense
  • 集光器

    [ しゅうこうき ] (n) condenser
  • 集団

    [ しゅうだん ] (n) group/mass/(P)
  • 集団安全保障

    [ しゅうだんあんぜんほしょう ] collective security
  • 集団就職

    [ しゅうだんしゅうしょく ] group employment
  • 集団心理

    [ しゅうだんしんり ] mass psychology/(P)
  • 集団検診

    [ しゅうだんけんしん ] group medical examination
  • 集団結婚

    [ しゅうだんけっこん ] group wedding
  • 集団的自衛権

    [ しゅうだんてきじえいけん ] (n) right to collective defense
  • 集団生活

    [ しゅうだんせいかつ ] (n) living in a group/communal living (life)
  • 集団行動

    [ しゅうだんこうどう ] (n) group (collective) action/collective behavior
  • 集団訴訟

    [ しゅうだんそしょう ] class-action (lawsuit)
  • 集団農場

    [ しゅうだんのうじょう ] collective farm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top