Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

集約

[しゅうやく]

(n) (1) intensive/(2) collect(ed)/summarize(d)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集約的

    [ しゅうやくてき ] (adj-na) intensive
  • 集約農業

    [ しゅうやくのうぎょう ] intensive farming
  • 集結

    [ しゅうけつ ] (n,vs) massing (of troops)/gathering
  • 集群

    [ しゅうぐん ] (vs) gather a group together
  • 集荷

    [ しゅうか ] (n) collection of cargo/cargo booking
  • 集落

    [ しゅうらく ] (n) village/(P)
  • 集註

    [ しゅうちゅう ] (n) variorum
  • 集計

    [ しゅうけい ] (n,vs) totalization/aggregate
  • 集貨

    [ しゅうか ] (n) collection of freight
  • 集英社

    [ しゅうえいしゃ ] Shueisha (publisher)
  • 集魚灯

    [ しゅうぎょとう ] (n) fish-luring lights
  • 集録

    [ しゅうろく ] (n) compilation/editing
  • 集金

    [ しゅうきん ] (n,vs) money collection/(P)
  • 集金人

    [ しゅうきんにん ] bill collector
  • 集配

    [ しゅうはい ] (n,vs) collection and delivery
  • 集配人

    [ しゅうはいにん ] (n) postman/mailman/mail carrier
  • [ やとい ] (n) government employee
  • 雇い

    [ やとい ] (n) employee/employment
  • 雇い主

    [ やといぬし ] (n) employer/(P)
  • 雇い人

    [ やといにん ] (n) employee/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top