Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

雌牛

[めうし]

(n) cow/heifer/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雌花

    [ めばな ] (n) female flower/(P)
  • 雌螺子

    [ めねじ ] (n) female screw
  • 雌蘂

    [ しずい ] (n) pistil
  • 雌蕊

    [ しずい ] (n) pistil
  • 雌鳥

    [ めんどり ] (n) female bird/hen
  • 雌鶏

    [ めんどり ] (n) female bird/hen
  • 雌雄

    [ しゆう ] (n) male and female (animal)/(P)
  • 雌雄同体

    [ しゆうどうたい ] hermaphroditism
  • 雌雄同株

    [ しゆうどうしゅ ] (n) (in botany) monoecism
  • 雌雄淘汰

    [ しゆうとうた ] sexual selection
  • 雌雄異体

    [ しゆういたい ] (in zoology) gonochorism
  • 雌雄異株

    [ しゆういしゅ ] (n) (in botany) dioecism
  • 雌雄選択

    [ しゆうせんたく ] sexual selection
  • 雌雄鑑別

    [ しゆうかんべつ ] sexing (of chickens, silkworms etc.)
  • [ ざつ ] (adj-na,n) rough/crude/(P)
  • 雑の部

    [ ざつのぶ ] miscellany
  • 雑ぜる

    [ まぜる ] (v1) to mix
  • 雑じる

    [ まじる ] (io) (v5r) to mix
  • 雑ざる

    [ まざる ] (v5r,vi) to be mixed/to be blended with/to associate with/to mingle with/to join
  • 雑人

    [ ぞうにん ] (n) low-call people
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top