- Từ điển Nhật - Anh
雑煮
Xem thêm các từ khác
-
雑物
[ ざつぶつ ] (n) miscellaneous things -
雑草
[ ざっそう ] (n) weed/(P) -
雑菌
[ ざっきん ] (n) microorganisms -
雑記
[ ざっき ] (n) miscellaneous notes -
雑記帳
[ ざっきちょう ] (n) notebook/exercise book -
雑言
[ ぞうごん ] (n) foul language/abuse -
雑話
[ ざつわ ] (n) chitchat -
雑誌
[ ざっし ] (n) journal/magazine/(P) -
雑誌に挟む
[ ざっしにはさむ ] (exp) to place in a magazine -
雑談
[ ざつだん ] (n,vs) chatting/idle talk/(P) -
雑貨
[ ざっか ] (n) miscellaneous goods/general goods/sundries -
雑貨店
[ ざっかてん ] (n) general (variety) store (shop) -
雑貨商
[ ざっかしょう ] general store -
雑費
[ ざっぴ ] (n) miscellaneous expenses -
雑踏
[ ざっとう ] (n) congestion/traffic jam/throng/hustle and bustle/(P) -
雑色
[ ざっしょく ] (n) assorted colors -
雑食
[ ざっしょく ] (n) omnivorous -
雑駁
[ ざっぱく ] (adj-na,n) confusion -
雑魚
[ じゃこ ] (n) small fish/small fry -
雑魚寝
[ ざこね ] (n,vs) sleeping together in a huddle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.