Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

雑費

[ざっぴ]

(n) miscellaneous expenses

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雑踏

    [ ざっとう ] (n) congestion/traffic jam/throng/hustle and bustle/(P)
  • 雑色

    [ ざっしょく ] (n) assorted colors
  • 雑食

    [ ざっしょく ] (n) omnivorous
  • 雑駁

    [ ざっぱく ] (adj-na,n) confusion
  • 雑魚

    [ じゃこ ] (n) small fish/small fry
  • 雑魚寝

    [ ざこね ] (n,vs) sleeping together in a huddle
  • 雑録

    [ ざつろく ] (n) miscellaneous records
  • 雑音

    [ ざつおん ] (n) noise (jarring, grating)/(P)
  • [ おす ] (n) male (animal)/(P)
  • 雄偉

    [ ゆうい ] (adj-na,n) magnificent
  • 雄叫び

    [ おたけび ] (n) war cry/roar
  • 雄壮

    [ ゆうそう ] (adj-na,n) brave/heroic/gallant
  • 雄大

    [ ゆうだい ] (adj-na,n) grandeur/magnificence/splendour/(P)
  • 雄姿

    [ ゆうし ] (n) gallant figure
  • 雄峰

    [ ゆうほう ] (n) majestic mountain
  • 雄弁

    [ ゆうべん ] (adj-na,n) oratory/eloquence/(P)
  • 雄弁家

    [ ゆうべんか ] (n) orator/eloquent speaker/accomplished orator
  • 雄心

    [ ゆうしん ] (n) heroic spirit/aspiration
  • 雄志

    [ ゆうし ] (n) ambition
  • 雄勁

    [ ゆうけい ] (adj-na,n) vigorous/powerful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top