Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

電気機器

[でんききき]

electronic goods

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電気機関車

    [ でんききかんしゃ ] electric locomotive
  • 電気毛布

    [ でんきもうふ ] electric blanket
  • 電気洗濯機

    [ でんきせんたくき ] electric washing machine
  • 電気溶接

    [ でんきようせつ ] electric welding
  • 電気抵抗

    [ でんきていこう ] electric resistance
  • 電気掃除機

    [ でんきそうじき ] (n) electric vacuum cleaner
  • 電気料金

    [ でんきりょうきん ] (n) electricity charges/power rates
  • 電気時計

    [ でんきどけい ] electric clock
  • 電気系統

    [ でんきけいとう ] (n) electrical system
  • 電気的筋肉刺激

    [ でんきてききんにくしげき ] (n) electric muscle stimulation (EMS)
  • 電気炉

    [ でんきろ ] (n) electric furnace
  • 電気街

    [ でんきがい ] Electric Town (Akihabara)
  • 電気製品

    [ でんきせいひん ] electronic goods
  • 電気装置

    [ でんきそうち ] (n) electrical device/electrical equipment
  • 電気自動車

    [ でんきじどうしゃ ] electric automobile
  • 電気量

    [ でんきりょう ] (n) amount of electric
  • 電気釜

    [ でんきがま ] (n) electric rice-cooker
  • 電気電子

    [ でんきでんし ] electrical and electronic
  • 電気通信大学

    [ でんきつうしんだいがく ] University of Electro-Communications
  • 電気陰性度

    [ でんきいんせいど ] (n) electronegativity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top