- Từ điển Nhật - Anh
震盪
Xem thêm các từ khác
-
震駭
[ しんがい ] (n) terror/shock -
震駭させる
[ しんがいさせる ] (exp) to frighten/to terrify/to shock -
需品
[ じゅひん ] (n) supplies/quartermaster (mil) -
需給
[ じゅきゅう ] (n) supply and demand/(P) -
需用
[ じゅよう ] (n) consumption/use -
需用家
[ じゅようか ] consumer/customer -
需要
[ じゅよう ] (n) demand/request/(P) -
需要を賄う
[ じゅようをまかなう ] (exp) to meet the demand -
需要供給
[ じゅようきょうきゅう ] supply and demand/(P) -
霙
[ みぞれ ] (n) sleet -
銭
[ せん ] (n) hundredth of a yen/(P) -
銭の取れる
[ ぜにのとれる ] (exp) to be worth the money -
銭亀
[ ぜにがめ ] (n) pond turtle -
銭入れ
[ ぜにいれ ] (n) till/purse -
銭湯
[ せんとう ] (n) bath-house/public bath/(P) -
銭箱
[ ぜにばこ ] (n) cash-box -
銭葵
[ ぜにあおい ] (n) common mallow -
銭苔
[ ぜにごけ ] (n) liverwort -
銭金
[ ぜにかね ] (n) money -
銷却
[ しょうきゃく ] (n,vs) erasure/paying back debt/effacement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.