Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

震盪

[しんとう]

(n) shock

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 震駭

    [ しんがい ] (n) terror/shock
  • 震駭させる

    [ しんがいさせる ] (exp) to frighten/to terrify/to shock
  • 需品

    [ じゅひん ] (n) supplies/quartermaster (mil)
  • 需給

    [ じゅきゅう ] (n) supply and demand/(P)
  • 需用

    [ じゅよう ] (n) consumption/use
  • 需用家

    [ じゅようか ] consumer/customer
  • 需要

    [ じゅよう ] (n) demand/request/(P)
  • 需要を賄う

    [ じゅようをまかなう ] (exp) to meet the demand
  • 需要供給

    [ じゅようきょうきゅう ] supply and demand/(P)
  • [ みぞれ ] (n) sleet
  • [ せん ] (n) hundredth of a yen/(P)
  • 銭の取れる

    [ ぜにのとれる ] (exp) to be worth the money
  • 銭亀

    [ ぜにがめ ] (n) pond turtle
  • 銭入れ

    [ ぜにいれ ] (n) till/purse
  • 銭湯

    [ せんとう ] (n) bath-house/public bath/(P)
  • 銭箱

    [ ぜにばこ ] (n) cash-box
  • 銭葵

    [ ぜにあおい ] (n) common mallow
  • 銭苔

    [ ぜにごけ ] (n) liverwort
  • 銭金

    [ ぜにかね ] (n) money
  • 銷却

    [ しょうきゃく ] (n,vs) erasure/paying back debt/effacement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top