- Từ điển Nhật - Anh
露頭
Xem thêm các từ khác
-
露顕
[ ろけん ] (n) discovery/detection/exposure/(P) -
露骨
[ ろこつ ] (adj-na,n) (1) frank/blunt/plain/outspoken/(2) conspicuous/open/(3) broad/suggestive/(P) -
露霜
[ つゆじも ] (n) frozen dew -
霹靂
[ へきれき ] (n) thunder/thunderclap -
霽れる
[ はれる ] (oK) (v1) to clear up -
霽月
[ せいげつ ] moon shining in a rain-cleansed sky -
霜
[ しも ] (n) frost/(P) -
霜を置いた
[ しもをおいた ] gray/frosted/hoary -
霜夜
[ しもよ ] (n) frosty night -
霜害
[ そうがい ] (n) frost damage/(P) -
霜囲い
[ しもがこい ] (n) covering which protects against frost -
霜月
[ しもつき ] (n) (obs) eleventh month of lunar calendar -
霜柱
[ しもばしら ] (n) frost columns/ice needles/(P) -
霜枯れ
[ しもがれ ] (n) nipped by frost/bleak -
霜枯れる
[ しもがれる ] (v1) to be withered or nipped by frost -
霜枯れ時
[ しもがれどき ] (n) winter (season)/slack or off season -
霜焼け
[ しもやけ ] (n) frostbite/chilblains/(P) -
霜解け
[ しもどけ ] (n) thaw/thawing/(P) -
霜雪
[ そうせつ ] (n) frost and snow -
霜雰
[ そうふん ] frosty air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.