Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

青い旗

[あおいはた]

blue flag

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青い鳥

    [ あおいとり ] (n) bluebird
  • 青かび

    [ あおかび ] (n) blue mold/Penicillium
  • 青々

    [ あおあお ] (adv,n) verdant/fresh and green/bright green/lush
  • 青二才

    [ あおにさい ] (n) green (immature) youth/novice/greenhorn
  • 青信号

    [ あおしんごう ] (n) green light
  • 青史

    [ せいし ] (n) (written) history
  • 青大将

    [ あおだいしょう ] (n) common harmless snake
  • 青天

    [ せいてん ] (n) blue sky
  • 青天の霹靂

    [ せいてんのへきれき ] (exp,n) a bolt out of the blue
  • 青天井

    [ あおてんじょう ] (n) blue sky/outdoor/skyrocketing
  • 青天井予算

    [ あおてんじょうよさん ] limitless budget
  • 青天白日

    [ せいてんはくじつ ] (adj-na,n) be cleared of all the charge (brought against one)/be found completely innocent
  • 青少年

    [ せいしょうねん ] (n) youth/young person/(P)
  • 青少年犯罪

    [ せいしょうねんはんざい ] (n) youth crime
  • 青山

    [ せいざん ] (n) blue or green mountain/grave
  • 青嵐

    [ せいらん ] (n) wind blowing through verdure/mountain air
  • 青年

    [ せいねん ] (n) youth/young man/(P)
  • 青年期

    [ せいねんき ] (n) adolescence
  • 青年輩

    [ せいねんはい ] young people
  • 青化物

    [ せいかぶつ ] (n) cyanide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top