Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

青天井予算

[あおてんじょうよさん]

limitless budget

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青天白日

    [ せいてんはくじつ ] (adj-na,n) be cleared of all the charge (brought against one)/be found completely innocent
  • 青少年

    [ せいしょうねん ] (n) youth/young person/(P)
  • 青少年犯罪

    [ せいしょうねんはんざい ] (n) youth crime
  • 青山

    [ せいざん ] (n) blue or green mountain/grave
  • 青嵐

    [ せいらん ] (n) wind blowing through verdure/mountain air
  • 青年

    [ せいねん ] (n) youth/young man/(P)
  • 青年期

    [ せいねんき ] (n) adolescence
  • 青年輩

    [ せいねんはい ] young people
  • 青化物

    [ せいかぶつ ] (n) cyanide
  • 青地

    [ あおじ ] (n) blue cloth or ground
  • 青味

    [ あおみ ] (n) blueness/greenness/tinge of blue (green)
  • 青味泥

    [ あおみどろ ] (n) spirogyra/algae forming pond scum
  • 青内障

    [ あおそこひ ] glaucoma
  • 青写真

    [ あおじゃしん ] (n) blueprint/plan
  • 青図

    [ あおず ] blueprint
  • 青息

    [ あおいき ] (n) anxious or pained sigh
  • 青息吐息

    [ あおいきといき ] (n) deep distress
  • 青松

    [ せいしょう ] (n) green pine
  • 青梅

    [ あおうめ ] (n) unripe plum
  • 青森県

    [ あおもりけん ] prefecture in the Touhoku area
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top