- Từ điển Nhật - Anh
青萍
Xem thêm các từ khác
-
青蝿
[ あおばえ ] (n) bluebottle fly -
青豌豆
[ あおえんどう ] (n) green peas -
青豆
[ あおまめ ] (n) variety of soy bean/green bean -
青貝
[ あおがい ] (n) limpet -
青藍
[ せいらん ] (n) indigo blue -
青藍色
[ せいらんしょく ] (adj-na) livid -
青葉
[ あおば ] (n) fresh leaves -
青膨れ
[ あおぶくれ ] (adj-na,n) dropsical (blue-green) swelling/(P) -
青臭い
[ あおくさい ] (adj) inexperienced/immature/grassy-smelling -
青色
[ せいしょく ] (n) blue -
青色症
[ せいしょくしょう ] cyanosis -
青色申告
[ あおいろしんこく ] blue (tax) return -
青蛙
[ あおがえる ] (n) green (tree) frog -
青虫
[ あおむし ] (n) caterpillar -
青青
[ あおあお ] (adv,n) verdant/fresh and green/bright green/lush -
青馬
[ あおうま ] (n) dark-colored horse with a lustrous coat -
青鮫
[ あおざめ ] (n) blue or mako shark -
青鷺
[ あおさぎ ] (n) variety of heron -
青黴
[ あおかび ] (n) blue mold/Penicillium -
青黒い
[ あおぐろい ] (adj) dark blue/discolored
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.