Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

非局所分岐

[ひきょくしょぶんき]

non-local jump

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非常

    [ ひじょう ] (adj-na,n) emergency/extraordinary/unusual/(P)
  • 非常に

    [ ひじょうに ] (adv) very/extremely/exceedingly/(P)
  • 非常ブレーキ

    [ ひじょうブレーキ ] emergency brake
  • 非常事態

    [ ひじょうじたい ] state of emergency/(P)
  • 非常事態を宣言する

    [ ひじょうじたいをせんげんする ] (exp) to declare a state of emergency
  • 非常事態対処計画

    [ ひじょうじたいたいしょけいかく ] contingency plan
  • 非常事態政府

    [ ひじょうじたいせいふ ] (n) emergency government
  • 非常任理事国

    [ ひじょうにんりじこく ] (n) non-permanent member (UN Security Council)
  • 非常信号

    [ ひじょうしんごう ] alarm
  • 非常口

    [ ひじょうぐち ] (n) emergency exit/(P)
  • 非常召集

    [ ひじょうしょうしゅう ] emergency summons
  • 非常呼集

    [ ひじょうこしゅう ] special call-up
  • 非常勤

    [ ひじょうきん ] (n) part-time work
  • 非常勤講師

    [ ひじょうきんこうし ] part-time lecturer
  • 非常手段

    [ ひじょうしゅだん ] emergency measures
  • 非常時

    [ ひじょうじ ] (n) (time of) emergency/crisis
  • 非常線

    [ ひじょうせん ] (n) cordon
  • 非常用

    [ ひじょうよう ] for emergency use
  • 非常用対策案

    [ ひじょうようたいさくあん ] (n) contingency plan
  • 非常警戒

    [ ひじょうけいかい ] special guard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top