- Từ điển Nhật - Anh
非情
Xem thêm các từ khác
-
非戦論
[ ひせんろん ] (n) pacifism -
非戦論者
[ ひせんろんしゃ ] pacifist -
非戦闘員
[ ひせんとういん ] (n) non-combatant/civilian -
非政府組織
[ ひせいふそしき ] (n) non-governmental organization (NGO) -
非才
[ ひさい ] (n) lack of ability/incompetence/incapacity -
非晶質
[ ひしょうしつ ] (n) amorphous -
非現実的
[ ひげんじつてき ] (adj-na) unrealistic -
非現業
[ ひげんぎょう ] (n) clerical work -
非理
[ ひり ] (n) unreasonable/illogical -
非礼
[ ひれい ] (adj-na,n) impoliteness/(P) -
非社交的
[ ひじゃこうてき ] (adj-na) unsociable/antisocial -
非科学的
[ ひかがくてき ] (adj-na) unscientific -
非線形
[ ひせんけい ] (n) non-linear -
非生産的
[ ひせいさんてき ] (adj-na) non-business related -
非番
[ ひばん ] (n) off duty -
非職
[ ひしょく ] (n) not employed/holding a post but having no duties -
非行
[ ひこう ] (n) delinquency/misconduct/(P) -
非行に走らせる
[ ひこうにはしらせる ] (v1) to turn (child) to crime -
非行少年
[ ひこうしょうねん ] juvenile delinquent -
非衛生
[ ひえいせい ] (adj-na,n) insanitary/unhygenic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.