Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

面前

[めんぜん]

(n) presence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 面倒

    [ めんどう ] (adj-na,n) trouble/difficulty/care/attention/(P)
  • 面倒を掛ける

    [ めんどうをかける ] (exp) to put someone to trouble
  • 面倒見が良い

    [ めんどうみがよい ] be very helpful/take good care of
  • 面倒臭い

    [ めんどうくさい ] (adj) bother to do/tiresome/(P)
  • 面構え

    [ つらがまえ ] (n) expression/look
  • 面汚し

    [ つらよごし ] (n) disgrace/shame
  • 面持ち

    [ おももち ] (n) expression/look/countenance/face
  • 面接

    [ めんせつ ] (n) interview/(P)
  • 面接試験

    [ めんせつしけん ] interview/oral examination
  • 面映ゆい

    [ おもはゆい ] (adj) embarrassed/self-conscious/bashful/abashed
  • 面憎い

    [ つらにくい ] (adj) provoking/offensive
  • 面積

    [ めんせき ] (n) area/(P)
  • 面窶れ

    [ おもやつれ ] (n) care-worn/haggard
  • 面立ち

    [ おもだち ] (n) features
  • 面繋

    [ おもがい ] (n) headstall/headgear
  • 面罵

    [ めんば ] (n,vs) abusing someone to his (her) face
  • 面罵罵倒

    [ めんばばとう ] abuse
  • 面皮

    [ めんぴ ] (n) face
  • 面皰

    [ にきび ] (n) pimple/acne/(P)
  • 面疔

    [ めんちょう ] (n) facial carbuncle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top