- Từ điển Nhật - Anh
革命運動
Xem thêm các từ khác
-
革具
[ かわぐ ] (n) leather goods -
革新
[ かくしん ] (n) reform/innovation/(P) -
革新主義
[ かくしんしゅぎ ] progressivism -
革新派
[ かくしんは ] reformist group -
革新政党
[ かくしんせいとう ] progressive or reformist political party -
革新系
[ かくしんけい ] liberal -
革新的
[ かくしんてき ] (adj-na) liberal -
革手袋
[ かわてぶくろ ] leather gloves -
革砥
[ かわと ] (n) leather strop -
革籠
[ かわご ] (n) baskets wrapped in paper, bark or skin -
革細工
[ かわざいく ] (n) leathercraft -
革綴
[ かわとじ ] (n) leather covering/leather binding -
革綴じ
[ かわとじ ] (n) leather covering or binding -
革袋
[ かわぶくろ ] (n) leather bag -
革製品
[ かわせいひん ] (n) leather goods (products) -
革装
[ かわそう ] (n) leather-bound/leather binding -
革質
[ かくしつ ] (adj-no,n) coriaceous/leathery -
革靴
[ かわぐつ ] (n) leather boots/(P) -
靭帯
[ じんたい ] ligament -
靭皮
[ じんぴ ] bast
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.