Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

革命運動

[かくめいうんどう]

revolutionary movement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 革具

    [ かわぐ ] (n) leather goods
  • 革新

    [ かくしん ] (n) reform/innovation/(P)
  • 革新主義

    [ かくしんしゅぎ ] progressivism
  • 革新派

    [ かくしんは ] reformist group
  • 革新政党

    [ かくしんせいとう ] progressive or reformist political party
  • 革新系

    [ かくしんけい ] liberal
  • 革新的

    [ かくしんてき ] (adj-na) liberal
  • 革手袋

    [ かわてぶくろ ] leather gloves
  • 革砥

    [ かわと ] (n) leather strop
  • 革籠

    [ かわご ] (n) baskets wrapped in paper, bark or skin
  • 革細工

    [ かわざいく ] (n) leathercraft
  • 革綴

    [ かわとじ ] (n) leather covering/leather binding
  • 革綴じ

    [ かわとじ ] (n) leather covering or binding
  • 革袋

    [ かわぶくろ ] (n) leather bag
  • 革製品

    [ かわせいひん ] (n) leather goods (products)
  • 革装

    [ かわそう ] (n) leather-bound/leather binding
  • 革質

    [ かくしつ ] (adj-no,n) coriaceous/leathery
  • 革靴

    [ かわぐつ ] (n) leather boots/(P)
  • 靭帯

    [ じんたい ] ligament
  • 靭皮

    [ じんぴ ] bast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top