- Từ điển Nhật - Anh
靭帯
Xem thêm các từ khác
-
靭皮
[ じんぴ ] bast -
靱帯
[ じんたい ] (n) ligament -
靱皮
[ じんぴ ] (n) soft leather -
靴
[ くつ ] (n) shoes/footwear/(P) -
靴ブラシ
[ くつブラシ ] shoe brush -
靴を揃える
[ くつをそろえる ] (exp) to arrange the shoes -
靴下
[ くつした ] (n) socks/(P) -
靴下止め
[ くつしたどめ ] garters -
靴下留め
[ くつしたどめ ] garters -
靴一足
[ くついっそく ] pair of shoes/(P) -
靴墨
[ くつずみ ] (n) shoe polish -
靴屋
[ くつや ] (n) shoemaker/shoe store/(P) -
靴底
[ くつぞこ ] (n) shoe sole -
靴型
[ くつがた ] (n) shoe last/shoe stretcher -
靴擦れ
[ くつずれ ] (n) shoe sore/(P) -
靴拭き
[ くつふき ] doormat -
靴磨き
[ くつみがき ] (n) shoeshine/shoe polishing -
靴箆
[ くつべら ] (n) shoehorn -
靴篦
[ くつべら ] (n) shoehorn -
靴紐
[ くつひも ] (n) shoelace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.