Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鞍部

[あんぶ]

(n) col/saddle between mountains

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鞏固

    [ きょうこ ] (adj-na,n) firmness/stability/security/strength
  • 鞏膜

    [ きょうまく ] (n) sclera
  • [ こはぜ ] (n) clasp
  • [ まり ] (n) ball
  • 鞦韆

    [ ぶらんこ ] (n) (uk) swing/(P)
  • [ むち ] (n) whip/stick
  • 鞭毛

    [ べんもう ] (n) flagellum
  • 鞭撻

    [ べんたつ ] (n,vs) encouragement/enthusiasm/urging
  • 鞭打ち症

    [ むちうちしょう ] (n) whiplash
  • 鞭打つ

    [ むちうつ ] (v5t) to whip/to lash/to give the rod/to spur on/to encourage
  • [ さや ] (n) scabbard
  • 鞘取り

    [ さやとり ] (n) brokerage
  • 鞘当て

    [ さやあて ] (n) rivalry (in love, touching of sheaths)
  • [ かばん ] (n) bag/satchel/briefcase/basket/(P)
  • 鞄持

    [ かばんもち ] (n) private secretary
  • 鞄持ち

    [ かばんもち ] (n) private secretary/flunky
  • 鞅掌

    [ おうしょう ] (n,vs) being busy with
  • 郁郁たる

    [ いくいくたる ] (adj-t) flourishing/teeming with culture/aromatic/diffusing of aroma
  • [ ぐん ] (n) country/district/(P)
  • 郡役所

    [ ぐんやくしょ ] county offices
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top