Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

項位置

[こういち]

argument positions

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 項書換え

    [ こうかきかえ ] (n) term rewriting
  • 項目

    [ こうもく ] (n) item/(P)
  • 項目ヘルプ

    [ こうもくヘルプ ] contextual help
  • 項目別に分ける

    [ こうもくべつにわける ] (exp) to classify by subject
  • 項領

    [ こうりょう ] collar/neck
  • [ がく ] (n,n-suf) picture (framed)/amount or sum (of money)/(P)
  • 額に汗を滲ませて

    [ ひたいにあせをにじませて ] with a sweating brow
  • 額が少ない

    [ がくがすくない ] insufficient (money or things)
  • 額突く

    [ ぬかずく ] (v5k) to make a deep bow
  • 額縁

    [ がくぶち ] (n) picture frame/(P)
  • 額面

    [ がくめん ] (n) face value/par/(P)
  • 額面割れ

    [ がくめんわれ ] (n) drop below par
  • 額面株

    [ がくめんかぶ ] (n) par value stock
  • 額面超過額

    [ がくめんちょうかがく ] (n) premium
  • 額際

    [ ひたいぎわ ] (n) the hairline
  • 顧みて他を言う

    [ かえりみてたをいう ] (exp) to give an evasive answer
  • 顧みる

    [ かえりみる ] (v1) to look back/to turn around/to review/(P)
  • 顧客

    [ こかく ] (n) customer/client/patron/(P)
  • 顧客ニーズ

    [ こかくニーズ ] (n) customer needs
  • 顧客ベース

    [ こかくベース ] (n) customer base
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top