- Từ điển Nhật - Anh
額面割れ
Xem thêm các từ khác
-
額面株
[ がくめんかぶ ] (n) par value stock -
額面超過額
[ がくめんちょうかがく ] (n) premium -
額際
[ ひたいぎわ ] (n) the hairline -
顧みて他を言う
[ かえりみてたをいう ] (exp) to give an evasive answer -
顧みる
[ かえりみる ] (v1) to look back/to turn around/to review/(P) -
顧客
[ こかく ] (n) customer/client/patron/(P) -
顧客ニーズ
[ こかくニーズ ] (n) customer needs -
顧客ベース
[ こかくベース ] (n) customer base -
顧客満足度
[ こきゃくまんぞくど ] (n) customer satisfaction -
顧問
[ こもん ] (n) adviser/consultant/(P) -
顧問弁護士
[ こもんべんごし ] (n) legal adviser/corporation lawyer/family lawyer -
顧問団
[ こもんだん ] advisory body -
顧慮
[ こりょ ] (n,vs) concern/solicitude/consideration/(P) -
顫える
[ ふるえる ] (v1) to shiver/to shake/to quake -
顫動
[ せんどう ] (n) agitation -
顰
[ ひそみ ] (n) knitted brows/frown -
顰める
[ しかめる ] (v1) (uk) to knit the brows/to raise eyebrows/to scowl/to grimace/to frown -
顰め面
[ しかめつら ] (n) a frown or scowl -
顰蹙
[ ひんしゅく ] (n) frown on/be shocked at -
顰蹙を買う
[ ひんしゅくをかう ] (exp) to displease someone/to make someone disgusted/to be frowned at
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.