- Từ điển Nhật - Anh
順列
Xem thêm các từ khác
-
順次
[ じゅんじ ] (adv) in order -
順法
[ じゅんぽう ] (n) law observance/obeying the law -
順法闘争
[ じゅんぽうとうそう ] a labor slowdown -
順礼
[ じゅんれい ] (n) pilgrimage -
順繰り
[ じゅんぐり ] (n) in turn/order -
順番
[ じゅんばん ] (n) turn (in line)/order of things/(P) -
順行
[ じゅんこう ] (n,vs) go in order -
順調
[ じゅんちょう ] (adj-na,n) favourable/doing well/O.K./all right/(P) -
順路
[ じゅんろ ] (n) (regular) route/(P) -
順良
[ じゅんりょう ] (adj-na,n) good and obedient/gentle/meek -
順順
[ じゅんじゅん ] (adv,n) in order/in turn -
順順に
[ じゅんじゅんに ] (adv) in order/in turn -
順風
[ じゅんぷう ] (n) favourable wind -
順風満帆
[ じゅんぷうまんぱん ] (n) smooth sailing -
順送り
[ じゅんおくり ] (n) sending or passing along -
順逆
[ じゅんぎゃく ] (n) right and wrong/loyalty and treason/obedience and disobedience -
項
[ こう ] (n,pref) item/clause/paragraph/head/main/(P) -
項に分かつ
[ こうにわかつ ] (exp) to paragraph/to itemize -
項位置
[ こういち ] argument positions -
項書換え
[ こうかきかえ ] (n) term rewriting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.