- Từ điển Nhật - Anh
預貸率
Xem thêm các từ khác
-
預金
[ よきん ] (n,vs) deposit/bank account/(P) -
預金保証
[ よきんほしょう ] (n) bank deposit guarantee -
預金保護
[ よきんほご ] (n) bank deposit guarantee -
預金保険機構
[ よきんほけんきこう ] (n) Deposit Insurance Corporation (DIC) -
預金口座
[ よきんこうざ ] (n) bank account -
預金利率
[ よきんりりつ ] (n) deposit interest rate -
預金準備率
[ よきんじゅんびりつ ] (n) cash-deposit ratio -
預金者
[ よきんしゃ ] depositor -
預金通帳
[ よきんつうちょう ] (n) (deposit) passbook/bankbook -
頤
[ あご ] (n) chin/jaw -
頬
[ ほほ ] (n) cheek (of face)/(P) -
頬っぺ
[ ほっぺ ] (n) (chn) cheek -
頬っぺた
[ ほっぺた ] (n) (col) cheek/(P) -
頬を染める
[ ほおをそめる ] (exp) to blush -
頬桁
[ ほおげた ] (n) cheekbone -
頬笑み
[ ほおえみ ] (n) a smile -
頬紅
[ ほおべに ] (n) rouge/blusher -
頬白
[ ほおじろ ] (n) (Japanese) bunting -
頬骨
[ ほおぼね ] (n) cheekbones -
頬髭
[ ほおひげ ] (n) whiskers/sideburns/sideboards
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.