- Từ điển Nhật - Anh
頬髭
Xem thêm các từ khác
-
頭
[ かしら ] (n) head/(P) -
頭つきをする
[ ずつきをする ] (exp) to butt heads -
頭に入れる
[ あたまにいれる ] (exp) to keep in mind -
頭に来る
[ あたまにくる ] (exp) to get mad/to get pissed off/to get angry -
頭の冴え
[ あたまのさえ ] bright intelligence -
頭の良い子
[ あたまのいいこ ] bright (intelligent) child -
頭の鋭い男
[ あたまのするどいおとこ ] man of keen intelligence -
頭がおかしい
[ あたまがおかしい ] insane -
頭が固い
[ あたまがかたい ] thickheaded/obstinate/inflexible -
頭が悪い
[ あたまがわるい ] slow/weak-headed -
頭から
[ あたまから ] (adv) from the beginning -
頭を痛める
[ あたまをいためる ] (v1) to be concerned about -
頭上
[ ずじょう ] (n) overhead/high in sky/(P) -
頭取
[ とうどり ] (n) (bank) president -
頭声
[ とうせい ] (n) head voice (singing) -
頭字
[ かしらじ ] (n) first letter(s)/initial -
頭字語
[ とうじご ] (n) acronym -
頭寒足熱
[ ずかんそくねつ ] (n) keeping the head cool and feet warm -
頭巾
[ ずきん ] (n) hood/kerchief -
頭垢
[ ふけ ] (n) dandruff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.