- Từ điển Nhật - Anh
頑迷
Xem thêm các từ khác
-
頒価
[ はんか ] (n) distribution price -
頒布
[ はんぷ ] (n,vs) distribution/(P) -
頒布権
[ はんぷけん ] (n) (movie) distribution rights -
頒白
[ はんぱく ] (n) (1) grayish color/(2) grizzled hair -
頒行
[ はんこう ] (rare) circulation/distribution/promulgation -
頂
[ いただき ] (n) (1) crown (of head)/summit (of mountain)/spire/(2) easy win for one/(3) something received/(P) -
頂き
[ いただき ] (n) (1) crown (of head)/summit (of mountain)/spire/(2) easy win for one/(3) something received -
頂き物
[ いただきもの ] (hum) (received) present/gift -
頂く
[ いただく ] (v5k) (hum) to receive/to take food or drink/to be crowned with/to wear/to live under (a ruler)/to install (a president)/to accept/to... -
頂けない
[ いただけない ] (exp) not acceptable/unapprovable/dissatisfactory -
頂ける
[ いただける ] (v1) (1) to receive (potential)/(2) to be pretty good/to be exquisite/to be approvable -
頂上
[ ちょうじょう ] (n) top/summit/peak/(P) -
頂上を目指す
[ ちょうじょうをめざす ] (exp) to set out for the summit -
頂上会談
[ ちょうじょうかいだん ] summit conference -
頂戴
[ ちょうだい ] (int,vs) (1) please do for me (preceded by -te)/(2) reception/being given/get/(P) -
頂戴物
[ ちょうだいもの ] (n) present/gift -
頂点
[ ちょうてん ] (n) top/summit/(P) -
頂角
[ ちょうかく ] (n) vertical angle -
頓
[ ひたすら ] (adj-na,adv) (uk) nothing but/earnestly/intently -
頓に
[ とみに ] (adv) suddenly/all at once/rapidly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.