- Từ điển Nhật - Anh
領袖
Xem thêm các từ khác
-
領解
[ りょうかい ] (n) understanding/consent/agreement -
頗る
[ すこぶる ] (adv) extremely/very much -
頑
[ かたくな ] (adj-na) (uk) obstinate -
頑として
[ がんとして ] (adv,exp) firmly, stubbornly -
頑丈
[ がんじょう ] (adj-na,n) solid/firm/stout/burly/strong/sturdy/(P) -
頑健
[ がんけん ] (adj-na,n) robust health/able-bodied/(P) -
頑張って
[ がんばって ] (exp) Hold on/Go for it/Keep at it -
頑張り
[ がんばり ] (n) tenacity/endurance -
頑強
[ がんきょう ] (adj-na,n) dogged/tenacious/stubborn/(P) -
頑冥
[ がんめい ] (adj-na,n) stubbornness -
頑固
[ がんこ ] (adj-na,n) stubbornness/obstinacy/(P) -
頑是ない
[ がんぜない ] (adj) innocent/helpless -
頑是無い
[ がんぜない ] (adj) innocent/helpless -
頑愚
[ がんぐ ] (adj-na,n) obstinate and foolish -
頑迷
[ がんめい ] (adj-na,n) stubbornness/obstinacy/(P) -
頒価
[ はんか ] (n) distribution price -
頒布
[ はんぷ ] (n,vs) distribution/(P) -
頒布権
[ はんぷけん ] (n) (movie) distribution rights -
頒白
[ はんぱく ] (n) (1) grayish color/(2) grizzled hair -
頒行
[ はんこう ] (rare) circulation/distribution/promulgation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.