- Từ điển Nhật - Anh
頸椎
Xem thêm các từ khác
-
頸木
[ くびき ] (n) yoke -
頸筋
[ くびすじ ] (n) nape of the neck/back of the neck/scruff of the neck -
頸輪
[ くびわ ] (n) (animal) collar/necklace -
頸静脈
[ けいじょうみゃく ] (n) jugular vein -
頸飾り
[ くびかざり ] (n) a necklace/a choker -
頸骨
[ けいこつ ] neckbones -
頸部
[ けいぶ ] (n) neck (region) -
頻りに
[ しきりに ] (adv) (uk) frequently/repeatedly/incessantly/eagerly/(P) -
頻々
[ ひんぴん ] (adj-na,n) frequently/very often/(P) -
頻尿
[ ひんにょう ] pollakiuria/frequent urination -
頻度
[ ひんど ] (n) frequency/(P) -
頻度数
[ ひんどすう ] frequency -
頻出
[ ひんしゅつ ] (n) common/frequent -
頻死
[ ひんし ] on the verge of death -
頻数
[ ひんすう ] (n) frequency -
頻繁
[ ひんぱん ] (adj-na,n) frequency/(P) -
頻発
[ ひんぱつ ] (n) frequency/frequent occurrence/(P) -
頻頻
[ ひんぴん ] (adj-na,n) frequently/very often -
頼み
[ たのみ ] (n) request/favor/reliance/dependence/(P) -
頼みの綱
[ たのみのつな ] (n) last ray of hope
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.