- Từ điển Nhật - Anh
題号
Xem thêm các từ khác
-
題名
[ だいめい ] (n) title/(P) -
題字
[ だいじ ] (n) letters in a title -
題材
[ だいざい ] (n) subject/theme/(P) -
題意
[ だいい ] (n) meaning of a question -
題画
[ だいが ] (n) poem or writings added to a picture or painting -
題目
[ だいもく ] (n) title of a book/heading -
題言
[ だいげん ] (n) prefatory words/epigraph -
題詠
[ だいえい ] (n) poetry composed on a set theme -
題辞
[ だいじ ] (n) prefatory words/epigraph -
顎
[ あご ] (n) chin/jaw/(P) -
顎紐
[ あごひも ] (n) chin strap -
顎骨
[ がっこつ ] (n) jawbone -
顎髭
[ あごひげ ] (n) beard -
顎鬚
[ あごひげ ] (n) beard -
顎関節
[ がくかんせつ ] (n) jaw joint -
類
[ たぐい ] (n) a kind -
類のない
[ るいのない ] unprecedented/unparalleled -
類の無い
[ るいのない ] unprecedented/unparalleled -
類い
[ たぐい ] (n) a kind -
類い希
[ たぐいまれ ] (adj-na) unique/rare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.