- Từ điển Nhật - Anh
顎鬚
Xem thêm các từ khác
-
顎関節
[ がくかんせつ ] (n) jaw joint -
類
[ たぐい ] (n) a kind -
類のない
[ るいのない ] unprecedented/unparalleled -
類の無い
[ るいのない ] unprecedented/unparalleled -
類い
[ たぐい ] (n) a kind -
類い希
[ たぐいまれ ] (adj-na) unique/rare -
類する
[ るいする ] (vs-s) to be similar to -
類人猿
[ るいじんえん ] (n) anthropoid/troglodyte/(P) -
類似
[ るいじ ] (n) analogous/(P) -
類似品
[ るいじひん ] (n) imitation/similar article/similar goods -
類似点
[ るいじてん ] points of similarity -
類例
[ るいれい ] (n) similar instance -
類句
[ るいく ] (n) similar phrase -
類同
[ るいどう ] (adj-na,n) similar/of the same type -
類字
[ るいじ ] (n) similar kanji -
類形
[ るいけい ] (n) similar shape/similar type/pattern -
類型
[ るいけい ] (n) similar shape/similar type/pattern/(P) -
類型的
[ るいけいてき ] (adj-na) stereotyped/patterned/typical/(P) -
類別
[ るいべつ ] (n) classification -
類概念
[ るいがいねん ] (n) genus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.