- Từ điển Nhật - Anh
顔色
Xem thêm các từ khác
-
顔面
[ がんめん ] (n) face (of person)/(P) -
顔馴染
[ かおなじみ ] (n) acquaintance/friend/familiar face -
顔馴染み
[ かおなじみ ] (n) acquaintance/friend/familiar face -
顔黒
[ がんぐろ ] (n,vs) blackening the body -
顆粒
[ かりゅう ] (n) granule -
顕われる
[ あらわれる ] (v1) (1) to appear/to come in sight/to become visible/to come out/to embody/to materialize/(2) to express oneself -
顕彰
[ けんしょう ] (n,vs) manifesting/displaying/honouring/(P) -
顕微
[ けんび ] (adj-na,n) microscopic -
顕微鏡
[ けんびきょう ] (n) microscope/(P) -
顕在
[ けんざい ] (n,vs) actual (as opposed to hidden or obscured)/actualized -
顕在化
[ けんざいか ] (vs) being actualized -
顕揚
[ けんよう ] (n) extolling/exalting -
顕正
[ けんしょう ] (n) (Buddhism) revealing or demonstrating the truth -
顕教
[ けんきょう ] Exoteric Buddhism -
顕現
[ けんげん ] (n) manifestation -
顕示
[ けんじ ] (n,vs) revelation -
顕然
[ けんぜん ] (adj-na,n) being clear or manifest -
顕職
[ けんしょく ] (n) prominent or high post -
顕要
[ けんよう ] (adj-na,n) of great prominence or dignity -
顕花植物
[ けんかしょくぶつ ] (n) flowering plant/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.