- Từ điển Nhật - Anh
風邪を引いている
Xem thêm các từ khác
-
風邪を治す
[ かぜをなおす ] (exp) to cure a cold -
風邪を惹いている
[ かぜをひいている ] (exp) to have a cold -
風邪を移す
[ かぜをうつす ] (exp) to give (transmit) a cold (to someone) -
風邪声
[ かぜごえ ] (n) hoarse voice -
風邪気
[ かぜけ ] (n) slight cold -
風邪気味
[ かぜぎみ ] slight cold -
風邪薬
[ かぜぐすり ] (n) remedy for a cold/(P) -
風采
[ ふうさい ] (n) appearance/air/mien/getup -
風采が揚がらない
[ ふうさいがあがらない ] make a poor appearance -
風雨
[ ふうう ] (n) wind and rain/(P) -
風雨の禍
[ ふううのか ] disaster caused by wind and rain -
風雪
[ ふうせつ ] (n) wind and snow/snowstorm/hardships -
風雲
[ かざぐも ] (n) winds and clouds/elements/situation/state of affairs -
風雲児
[ ふううんじ ] (n) lucky adventurer -
風雅
[ ふうが ] (adj-na,n) elegance/grace/refinement/good taste/(P) -
風通し
[ かぜとおし ] (n) ventilation -
風速
[ ふうそく ] (n) wind speed/(P) -
風速計
[ ふうそくけい ] (n) anemometer -
風除け
[ かぜよけ ] (n) windbreak -
颪
[ おろし ] (n) wind blowing down from mountains
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.