Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

風雲児

[ふううんじ]

(n) lucky adventurer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 風雅

    [ ふうが ] (adj-na,n) elegance/grace/refinement/good taste/(P)
  • 風通し

    [ かぜとおし ] (n) ventilation
  • 風速

    [ ふうそく ] (n) wind speed/(P)
  • 風速計

    [ ふうそくけい ] (n) anemometer
  • 風除け

    [ かぜよけ ] (n) windbreak
  • [ おろし ] (n) wind blowing down from mountains
  • 颯と

    [ さっと ] (adv) suddenly/smoothly
  • 颯爽

    [ さっそう ] (adj-na,n) gallant/dashing/jaunty
  • 颯爽と

    [ さっそうと ] (adv) (uk) gallantly/jauntily/dashing/smartly
  • 颯颯

    [ さっさつ ] (adj-na,n) rustle of wind
  • 颱風

    [ たいふう ] (n) typhoon
  • 颶風

    [ ぐふう ] (n) tornado/hurricane/typhoon
  • 飢きん

    [ ききん ] (n) famine
  • 飢え

    [ うえ ] (n) hunger/starvation
  • 飢える

    [ うえる ] (v1) to starve/(P)
  • 飢え死に

    [ うえじに ] (n) (death from) starvation
  • 飢寒

    [ きかん ] (n) hunger and cold
  • 飢死に

    [ うえじに ] (n) (death from) starvation/(P)
  • 飢民

    [ きみん ] (n) starving people
  • 飢渇

    [ きかつ ] (n) hunger and thirst/starvation/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top