- Từ điển Nhật - Anh
飛び魚の子
Xem thêm các từ khác
-
飛び離れる
[ とびはなれる ] (v1) to fly apart/to tower over/to be out of the ordinary -
飛び退く
[ とびのく ] (v5k) to jump back -
飛び降り
[ とびおり ] (n) jumping off -
飛び降りる
[ とびおりる ] (v1) to jump down/to jump off/(P) -
飛ぶ
[ とぶ ] (v5b) to jump/to fly/to leap/to spring/to bound/to hop/(P) -
飛報
[ ひほう ] (n) urgent report/urgent message -
飛地
[ とびち ] (n) scattered landholdings/detached land/enclave -
飛切り
[ とびきり ] (adj-no,adv) extraordinary/superior/choice -
飛揚
[ ひよう ] (n,vs) flying/flight -
飛来
[ ひらい ] (n,vs) come flying (of migrating birds) -
飛沫
[ しぶき ] (n) (uk) splash/spray -
飛沫感染
[ ひまつかんせん ] (n) droplet infection -
飛泉
[ ひせん ] (n) waterfall -
飛札
[ ひさつ ] (n) urgent letter -
飛抜けて
[ とびぬけて ] by far/far and away/by all odds -
飛散
[ ひさん ] (n,vs) dispersal/flying/scattering -
飛火
[ とびひ ] (n) (1) leaping flames/shower of flying sparks/(2) impetigo contagiosa -
飛球
[ ひきゅう ] (n) fly (ball) -
飛礫
[ つぶて ] (n) thrown rock/spitball -
飛竜
[ ひりゅう ] (n) flying dragon/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.