- Từ điển Nhật - Anh
食パン
Xem thêm các từ khác
-
食わず嫌い
[ くわずぎらい ] (n) prejudice against (some food)/aversion without even trying -
食わせる
[ くわせる ] (v1) (1) to feed/(2) to provide/(3) to inflict/(4) to cheat -
食わす
[ くわす ] (v5s) (1) to feed/(2) to provide/(3) to inflict/(4) to cheat -
食を断つ
[ しょくをたつ ] (exp) to fast -
食らい付く
[ くらいつく ] (v5k) (1) to bite at/to snap at/to nibble/(2) to hold with the teeth/to cling to -
食らい込む
[ くらいこむ ] (v5m) to be sent up/to be imprisoned/to be jailed -
食らう
[ くらう ] (v5u) to eat/to drink/to receive (blow)/(P) -
食らわせる
[ くらわせる ] (v1) (1) to make someone eat/(2) to deal (a blow)/to play (a trick) -
食中り
[ しょくあたり ] (n) food poisoning -
食中毒
[ しょくちゅうどく ] (n) food poisoning/(P) -
食下がる
[ くいさがる ] (v5r) to hang on to/to doff -
食人種
[ しょくじんしゅ ] (n) cannibals -
食事
[ しょくじ ] (n,vs) meal/(P) -
食事の際に
[ しょくじのさいに ] when eating -
食事付き
[ しょくじつき ] with meals -
食事時
[ しょくじどき ] mealtime -
食付く
[ くいつく ] (v5k) (1) to bite at/to snap at/to nibble/(2) to hold with the teeth/to cling to -
食休み
[ しょくやすみ ] (n) rest after a meal -
食卓
[ しょくたく ] (n) dining table/(P) -
食卓塩
[ しょくたくえん ] (n) table salt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.