- Từ điển Nhật - Anh
食材
Các từ tiếp theo
-
食欲
[ しょくよく ] (n) appetite (for food)/(P) -
食欲不振
[ しょくよくふしん ] (n) anorexia -
食止める
[ くいとめる ] (v1) to check/to hold back/(P) -
食指
[ しょくし ] (n) forefinger/index finger -
食指が動く
[ しょくしがうごく ] (exp) to desire to secure -
食文化
[ しょくぶんか ] (n) dietary (food) culture -
食料
[ しょくりょう ] (n) food/(P) -
食料品
[ しょくりょうひん ] (n) foodstuff/groceries/(P) -
食料品店
[ しょくりょうひんてん ] grocer/grocery store -
食料品商
[ しょくりょうひんしょう ] grocery store
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"