- Từ điển Nhật - Anh
飼う
Xem thêm các từ khác
-
飼主
[ かいぬし ] (n) shepherd/(dog) owner -
飼料
[ しりょう ] (n) fodder/feed/(P) -
飼犬
[ かいいぬ ] (n) pet dog -
飼育
[ しいく ] (n,vs) breeding/raising/rearing/(P) -
飼養
[ しよう ] (n) breeding/raising -
飽き
[ あき ] (n) weariness/tiresomeness/(P) -
飽きっぽい
[ あきっぽい ] (adj) fickle/capricious/soon wearied of -
飽きる
[ あきる ] (v1) to get tired of/to lose interest in/to have enough/(P) -
飽き性
[ あきしょう ] (n) tending to soon tire of/fickle or inconstant person -
飽き足らない
[ あきたらない ] (exp) unsatisfactory/unsatisfying -
飽き飽き
[ あきあき ] (n,vs) sick of/bored (with) -
飽くまで
[ あくまで ] (adv) to the end/to the last/stubbornly/persistently -
飽くことを知らない
[ あくことをしらない ] insatiable -
飽く迄
[ あくまで ] (adv) to the end/to the last/stubbornly/persistently/(P) -
飽く迄も
[ あくまでも ] (adv) to the last/persistency/thoroughness -
飽かず
[ あかず ] (adv,exp) with untiring zeal -
飽和
[ ほうわ ] (n) saturation/(P) -
飽和市場
[ ほうわいちば ] (n) saturated market -
飽和化合物
[ ほうわかごうぶつ ] a saturated compound -
飽和溶液
[ ほうわようえき ] a saturated solution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.