- Từ điển Nhật - Anh
養う
Xem thêm các từ khác
-
養女
[ ようじょ ] (n) adopted daughter/foster daughter -
養子
[ ようし ] (n) adopted child/son-in-law/(P) -
養子縁組
[ ようしえんぐみ ] adoption -
養子縁組み
[ ようしえんぐみ ] adoption (of an heir) -
養家
[ ようか ] (n) adoptive family -
養分
[ ようぶん ] (n) nourishment/nutrient -
養嗣子
[ ようしし ] (n) adoptive heir -
養殖
[ ようしょく ] (n) raising/culture/cultivation/(P) -
養殖場
[ ようしょくじょう ] (n) nursery/farm -
養殖池
[ ようしょくち ] fish pond -
養殖真珠
[ ようしょくしんじゅ ] cultivated pearls -
養母
[ ようぼ ] (n) foster mother/adoptive mother -
養毛剤
[ ようもうざい ] (n) hair tonic -
養成
[ ようせい ] (n,vs) training/development/(P) -
養父
[ ようふ ] (n) foster father/adoptive father -
養父母
[ ようふぼ ] (n) adoptive parents -
養生
[ ようじょう ] (n) hygiene/health care/recuperation -
養護
[ ようご ] (n,vs) protection/nursing/protective care/(P) -
養護ホーム
[ ようごホーム ] nursing home -
養護学校
[ ようごがっこう ] school for the handicapped
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.