Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

香香

[こうこう]

(n) pickled vegetables

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 香魚

    [ あゆ ] (n) sweetfish (freshwater trout)
  • 香露

    [ こうろ ] Kouro (brand of sake)
  • 駁論

    [ ばくろん ] (n) refutation/confutation
  • 駐伊

    [ ちゅうい ] stationed in Italy
  • 駐停車

    [ ちゅうていしゃ ] (vs) stopping or parking a vehicle
  • 駐屯

    [ ちゅうとん ] (n) stationing (troops)/occupancy/(P)
  • 駐屯地

    [ ちゅうとんち ] garrison/(P)
  • 駐屯所

    [ ちゅうとんじょ ] military station/post
  • 駐在

    [ ちゅうざい ] (n,vs) residence/stay/(P)
  • 駐在員

    [ ちゅうざいいん ] resident/inhabitant
  • 駐在所

    [ ちゅうざいしょ ] (n) a police substation
  • 駐兵

    [ ちゅうへい ] (n) stationing of troops
  • 駐日

    [ ちゅうにち ] (n) resident in Japan/(P)
  • 駐日大使

    [ ちゅうにちたいし ] ambassador to Japan
  • 駐支

    [ ちゅうし ] (adj-no) resident in China
  • 駐米

    [ ちゅうべい ] (n) be stationed or resident in the U.S.A.
  • 駐留

    [ ちゅうりゅう ] (n,vs) stationing (e.g. of troops)/garrison
  • 駐留軍

    [ ちゅうりゅうぐん ] stationed troops
  • 駐留部隊

    [ ちゅうりゅうぶたい ] garrisoned forces
  • 駐独

    [ ちゅうどく ] stationed in Germany
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top