Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

馴れ馴れしい

[なれなれしい]

(adj) over-familiar/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 馴らし手

    [ ならして ] tamer
  • 馴らす

    [ ならす ] (v5s) to domesticate/to tame
  • 馴々しい

    [ なれなれしい ] (adj) over-familiar
  • 馴化

    [ じゅんか ] (n) acclimation
  • 馴染

    [ なじ ] intimacy
  • 馴染み

    [ なじみ ] (n) intimacy/friend
  • 馴染む

    [ なじむ ] (v5m) to become familiar with
  • 馴致

    [ じゅんち ] (n,vs) taming/gradual habituation/leading to
  • 馴鹿

    [ となかい ] (ai:) (n) (uk) reindeer
  • 馘首

    [ かくしゅ ] (n,vs) beheading/dismissal
  • [ しゅ ] (n,n-suf) counter for songs and poems
  • 首っ丈

    [ くびったけ ] (adj-na,n) up to the neck/complete devotion
  • 首っ引き

    [ くびっぴき ] (n) making constant reference to
  • 首っ玉

    [ くびったま ] (n) the neck
  • 首になる

    [ くびになる ] (exp) to be beheaded/to be fired/to be dismissed
  • 首にする

    [ くびにする ] (exp) to fire from a job
  • 首を切る

    [ くびをきる ] (exp) to behead/to fire from a job
  • 首を揃える

    [ くびをそろえる ] (exp) to get together
  • 首を括る

    [ くびをくくる ] (exp) to hang oneself
  • 首を絞める

    [ くびをしめる ] (exp) to wring the neck/to strangle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top