- Từ điển Nhật - Anh
駆け登る
Xem thêm các từ khác
-
駆け落ち
[ かけおち ] (n,vs) defeat and flight/disappearing without a trace/eloping -
駆け足
[ かけあし ] (n) running fast/double time/(P) -
駆け込み
[ かけこみ ] (n) last-minute rush/stampede -
駆け込む
[ かけこむ ] (v5m) to rush in (at the last minute)/to stampede -
駆り立てる
[ かりたてる ] (v1) to spur on -
駆り集める
[ かりあつめる ] (v1) to round up/to mobilize -
駆られる
[ かられる ] (exp,v1) to be driven by (ones feelings)/to succumb to -
駆る
[ かる ] (v5r) to drive (car)/to spur on/to impel/(P) -
駆使
[ くし ] (n) order around/use freely -
駆引き
[ かけひき ] (io) (n) bargaining/haggling/tactics/strategy -
駆動
[ くどう ] (n) driving force -
駆動力
[ くどうりょく ] (n) driving power -
駆動機
[ くどうき ] drive (engine) -
駆動装置
[ くどうそうち ] (n) running gear -
駆動輪
[ くどうりん ] (n) driving wheel -
駆潜艇
[ くせんてい ] (n) submarine chaser -
駆落
[ かけおち ] (n,vs) defeat and flight/disappearing without a trace/eloping -
駆虫剤
[ くちゅうざい ] (n) insecticide/bug repellent -
駆逐
[ くちく ] (n,vs) extermination/expulsion/destruction/(P) -
駆逐艦
[ くちくかん ] (n) destroyer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.